Kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa hữu ích

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa cũng giống như bao từ vựng chuyên ngành khác, biết được càng nhiều bạn càng có cơ hội phát triển, từ vựng ngành nha khoa sẽ hữu ích đối với các bạn đang học hoặc làm việc trong chuyên ngành này. Một số từ vựng như Gargle: nước súc miệng, dentist: nha sĩ, dental: nha khoa,…

Hình ảnh về ngành nha khoa
Hình ảnh về ngành nha khoa

Muốn có một công việc và thăng tiến tốt trong nghề nghiệp thì bạn cần tìm hiểu thuật ngữ nha khoa tiếng Anh để thuận tiện hơn trong việc học tập, trau dồi chuyên môn thăm khám và điều trị nha khoa. Hãy theo dõi bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa dưới đây nhé.

I. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh ngành nha khoa

Việc học tiếng Anh ngành nha khoa sẽ mở ra cho bạn nhiều cơ hội về nghề nghiệp, học tập, tích lũy thêm những kinh nghiệm và nắm bắt được công nghệ nha khoa tiên tiến. Bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài trong việc điều trị, tăng hiệu quả và an toàn cho khách hàng, bệnh nhân.

Tiếng Anh ngành nha khoa cũng giống với nhiều mảng tiếng Anh chuyên ngành khác thường chủ yếu phục vụ cho công việc. Việc nắm được vốn liếng phong phú về từ vựng sẽ giúp việc giao tiếp trong thăm khám và điều trị răng hàm mặt dễ dàng hơn rất nhiều. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều bạn đọc, hiểu và tiếp thu tốt các kiến thức cũng như công nghệ nha khoa tiên tiến trên thế giới.

II. Cách học hiệu quả

Muốn học được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa một cách hiệu quả, bạn phải lựa chọn phương án tốt nhất để học. Tài liệu IELTS sẽ gợi ý một số cách học sau:

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

1. Nghiên cứu, tìm thêm từ vựng qua từ điển

Ngoài việc học từ vựng qua các phương tiện như trên điện thoại, máy tính, bạn cũng nên chuẩn bị cho mình một cuốn từ điển tiếng Anh ngành nha khoa để tra từ, với cuốn từ điển bạn tra 1 từ nào đó thì nó sẽ có đầy đủ các thông tin chi tiết hơn.

2. Áp dụng vào việc giao tiếp

Bạn hoàn toàn có thể kết hợp tiếng Anh giao tiếp với tiếng Anh ngành nha khoa để tăng hiệu quả cho việc học.

Việc trò chuyện giao tiếp với một người nào đó sẽ giúp bạn tăng khả năng phản xạ, giao tiếp một cách chuyên nghiệp hơn và cải thiện được trình độ của bạn.

Nếu bạn là bác sỹ, học viên của ngành nha khoa hãy tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, chính những người trong ngành, đồng nghiệp làm chung với bạn sẽ giúp bạn cải thiện tốt hơn về mặt từ vựng và cách giao tiếp của bạn.

3. Học tiếng Anh qua mạng

Đây là phương pháp mọi người thường hay sử dụng. Trên mạng internet có hỗ trợ rất nhiều bài nghe, đoạn video hội thoại tiếng Anh chuyên ngành nha khoa để bạn tham khảo. Việc học từ vựng, thành ngữ, các thuật ngữ nha khoa, từ vựng và cách vận dụng trong từng tình huống sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt hơn.

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa

1. List 126 từ vựng tiếng Anh về nha khoa

STT Word  Meaning
1 abscess  mụn, nhọt
2 ache  đau nhức
3 acid  axit
4 adult teeth  răng người lớn
5 Alignment  thẳng hàng
6 Amalgam  trám răng bằng amalgam
7 Anesthesia  gây tê
8 Anesthetic  gây mê
9 Appointment  cuộc hẹn
10 Assistant  phụ tá
11 baby teeth  răng trẻ em
12 bacteria  vi khuẩn
13 bands  nẹp
14 bib  cái yếm
15 bicuspid  răng hai mấu, răng trước hàm
16 bite  cắn
17 braces  niềng răng
18 bridge  cầu
19 bristle  dựng lên
20 brush  bàn chải đánh rang
21 baby teeth  răng trẻ em
22 bacteria  vi khuẩn
23 bands  nẹp
24 bib  cái yếm
25 bicuspid  răng hai mấu, răng trước hàm
26 bite  cắn
27 braces  niềng răng
28 bridge  cầu
29 bristle  dựng lên
30 brush  bàn chải đánh răn
31 shot  bắn
32 sink  bồn rửa
33 smile  nụ cười
34 sugar  đường
35 surgery  phẫu thuật
36 suture  chỉ khâu
37 sweets  đồ ngọt
38 tooth  răng
39 toothache  đau răng
40 toothbrush  bàn chải đánh răng
41 toothpaste  kem đánh răng
42 toothpick  tăm xỉa răng
43 treatment  điều trị
44 Underbite  hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
45 White  trắng
46 whiten  làm trắng
47 wisdom tooth  răng khôn
48 x-ray  tia X
49 Canine  răng nanh
50 Caps  chụp răng
51 Caries  lỗ sâu răng
52 Cavity  lỗ hổng
53 Cement  men răng
54 Checkup  kiểm tra
55 Chew  nhai
56 Cleaning  vệ sinh
57 Consultation  tư vấn
58 Correction  điều chỉnh
59 Crown  mũ chụp răng
60 Decay  sâu răng
61 Degree  mức độ
62 Dental  nha khoa
63 dental school  học nha khoa
64 dentist  nha sỹ
65 dentures  răng giả
66 diagnosis  chuẩn đoán
67 diploma  bằng cấp
68 drill  máy khoan răng
69 Enamel  men
70 Endodontics  nội nha
71 Exam  kiểm tra
72 Examination  kỳ kiểm tra
73 false teeth  răng giả
74 fear  sợ hãi
75 filling  đổ đầy
76 fluoride  fluo
77 food  thực phẩm
78 front teeth  răng cửa
79 Gargle  nước súc miệng
80 Gingivitis  sưng nướu răng
81 Gold  vàng
82 Gums  nướu
83 Health  sức khỏe
84 Hurt  đau đớn
85 Hygiene  vệ sinh răng miệng
86 Hygienist  người chuyên vệ sinh răng miệng
87 Impacted  ảnh hương
88 Implant  cấy ghép
89 Incision  đường mổ
90 Incisor  răng cưa
91 Infection  nhiễm trùng
92 Inflammation  viêm
93 injection  chích thuốc
94 injury  chấn thương
95 instrument  dụng cụ
96 insurance  bảo hiểm
97 Jaw  hàm
98 Laboratory  phòng thí nghiệm
99 Lips  môi
100 local anesthesia  gây tê tại chỗ
101 Medication  thuốc
102 Medicine  dược phẩm
103 Mold  khuôn
104 Mouth  miệng
106 Needle  cây kim
107 Nerve  dây thần kinh
108 Numb  tê
109 Nurse  y tá
111 Office  văn phòng
112 Open  mở cửa
113 Operate  hoạt động
114 oral surgery  phẫu thuật răng miệng
115 orthodontist  bác sỹ chỉnh răng
116 Pain  đau đớn
117 permanent teeth  răng vĩnh viễn
118 primary teeth  răng sữa
119 protect  bảo vệ
120 pull  kéo
121 pulp  tủy răng
122 pyorrhea  chảy mủ
123 root canal  rút tủy răng
124 Wisdom tooth răng khôn
125 Sweets đồ ngọt
126 Rubber bands  dây thun dùng để giữ khi nẹp răng

2. Một số mẫu câu trong phòng khám nha khoa bạn cần biết

Hình ảnh về phòng khám nha khoa tại phòng chờ
Hình ảnh về phòng khám nha khoa tại phòng chờ

+ Mẫu câu tiếng Anh được dùng ở quầy lễ tân 

  • Can I make an appointment to see the …?: Tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?
  • I’d like a check-up: Tôi muốn khám răng.
  • Please take a seat: Xin mời ngồi.
  • Would you like to come through?: Mời anh/ chị vào phòng khám.

+ Mẫu câu tiếng Anh dùng khi thực hiện khám răng

  • When did you last visit the dentist?: Lần cuối cùng anh/ chị đi khám răng là khi nào?
  • A little wider, please: Mở rộng thêm chút nữa.
  • I’ve got toothache: Tôi bị đau răng.
  • Can you open your mouth, please?: Anh/ chị há miệng ra được không?
  • Have you had any problems?: Răng anh/ chị có vấn đề gì không?
  • I’d like a clean and polish, please: Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng.
  • One of my fillings has come out: Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra.
  • You’ve got a bit of decay in this one: Chiếc răng này của anh/ chị hơi bị sâu.
  • I’ve chipped a tooth: Tôi bị sứt một cái răng.
  • You’ve got an abscess: Anh/ chị bị áp xe.
  • I’m going to give you an x-ray: Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/ chị.

+ Mẫu câu tiếng Anh dùng trong khi điều trị Răng- Hàm – Mặt 

  • You need two fillings: Anh/ chị cần hàn hai chỗ.
  • You should make an appointment with the hygienist: Anh/ chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng.
  • Let me know if you feel any pain: Nếu anh/ chị thấy đau thì cho tôi biết.
  • How much will it cost?: Hết bao nhiêu tiền?
  • I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/ chị một mũi.
  • Would you like to rinse your mouth out?: Anh/ chị có mốn súc miệng không?

Qua bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa, tailieuielts.com hi vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành nha khoa này, cũng như thêm một phần kiến thức trong học tập và giao tiếp với mọi người trong ngành.