Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá

Bóng đá là niềm đam mê của nhiều người, vậy bạn biết gì về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá, cách học và sử dụng trong bóng đá như thế nào cho thích hợp. Những từ vựng phổ biến như: Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công, Centre midfielder: Trung tâm,… và một số từ vựng liên quan tới bóng đá bạn nên biết.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá

Bóng đá là môn thể thao vui mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh, bạn cần phải biết những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp nhé.

Các bạn có thể tham khảo thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy sản
  • Từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thực phẩm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá

  1. (Left, Right, Center) defender: trung vệ
  2. extra time: hiệp phụ
  3. a backheel: quả đánh gót
  4. a corner: quả đá phạt góc
  5. a draw: một trận hoà
  6. a free-kick: quả đá phạt
  7. a goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  8. a goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  9. a head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  10. a header: quả đánh đầu
  11. a home game: trận chơi trên sân nhà
  12. a home team: đội chủ nhàT
  13. a penalty shoot-out: đá luân lưu
  14. a penalty: quả phạt 11m
  15. a play-off: trận đấu giành vé vớt
  16. a prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  17. a throw-in: quả ném biên
  18. a visiting team: đội khách
  19. an away game: trận chơi sân đội khác
  20. an equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
  21. an own goal: bàn đốt lưới nhà
  22. attacker = striker: tiền đạo
  23. attacker: tiền đạo
  24. attacking midfielder: tiền vệ tấn công
  25. backheel: quả đánh gót
  26. beat: thắng trận, đánh bại
  27. bench:Băng ghế dự bị
  28. blow the whistle: thổi còi
  29. book: phạt thẻ
  30. bronze medal: huy chương đồng
  31. capacity: sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)
  32. captain: đội trưởng
  33. captain’s armband: băng đội trưởng
  34. carry off the field: cách ra khỏi sân
  35. center spot: điểm phát bóng giữa sân
  36. central defender: hậu vệ trung tâm
  37. central midfielder: tiền vệ trung tâm
  38. central midfielder: trung tâm
  39. centre circle: vòng tròn trung tâm sân bóng
  40. centre midfielder: trung tâm
  41. champion: nhà vô địch, quán quân
  42. championship: chức vô địch, chức quán quân
  43. changing room: phòng thay quần áo
  44. cheer: cổ vũ, khuyến khích
  45. clean sheet: giữ sạch lưới
  46. CM: Centre midfielder: Trung tâm
  47. collide with: va chạm mạnh với
  48. commentator: bình luận viên
  49. contract: hợp đồng
  50. corner flag: cờ ở 4 góc sân
  51. corner flag: cờ cắm ở bốn góc sân
  52. corner kick: cú đá phạt góc
  53. corner: quả đá phạt góc
  54. cross: chuyền bóng, tạt bóng
  55. crossbar: vượt xà
  56. crossbar: xà ngang
  57. dangerous play: lối chơi nguy hiểm cho đối phương
  58. deep-lying playmaker: DM phát động tấn công
  59. deep-lying playmaker: DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình:16 )
  60. deep-lying playmaker: phát động tấn công
  61. defend: phòng thủ
  62. defender: hậu vệ
  63. defensive midfielder: phòng ngự
  64. dive: giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao)
  65. draw: một trận hoà
  66. equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
  67. equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số/ bàn gỡ hòa
  68. fan club: hội cổ động viên
  69. fan: cổ động viên
  70. feign injury: giả vờ bị chấn thương
  71. field markings: đường thẳng
  72. field: sân bóng
  73. FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French): Liên đoàn bóng đá thể giới
  74. first half: hiệp một
  75. fixture list: lịch thi đấu
  76. fixture: trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  77. football club: câu lạc bộ bóng đá
  78. forwards (Left, Right, Center): tiền đạo hộ công
  79. forwards: tiền đạo hộ công
  80. foul: lỗi
  81. free-kick: quả đá phạt
  82. friendly game: trận giao hữu
  83. full-time: hết giờ
  84. fullback: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
  85. goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
  86. goal line: đường biên kết thúc sân
  87. goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  88. goal: khung thành
  89. goalkeeper: thủ môn
  90. gold medal: huy chương vàng
  91. ground: mặt sân
  92. half-time: thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  93. half-way line: vạch giữa sân
  94. handball: chơi bóng bằng tay
  95. head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
  96. header: quả đánh đầu
  97. home advantage: lợi thế sân nhà
  98. hooligans: những kẻ cồn đồ bóng đá
  99. indirect free kick: cú sút phạt tự do gián tiếp
  100. injured player: cầu thủ bị thương
  101. injury time: thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  102. keep goal: giữ cầu môn (đối với thủ môn)
  103. laws of the game: luật bóng đá
  104. league: liên đoàn
  105. leftback, rightback: hậu vệ cánh trái, hậu về cánh phải
  106. linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
  107. LM, RM: Left + Right: Trái phải
  108. manager = coach: huấn luyện viên
  109. match: trận đấu
  110. midfield line: đường giữa sân
  111. midfielder = AM: Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
  112. midfielder: trung vệ
  113. National Stadium: Sân vận động Quốc gia
  114. national team: đội bóng quốc gia
  115. net: lưới
  116. offside: việt vị
  117. opposing team: đội bóng đối phương
  118. own goal: bàn đốt lưới nhà
  119. pass: chuyền bóng
  120. penalty area: khu vực cấm địa
  121. penalty kick: cú đá phạt đền
  122. penalty mark: chấm sút phạt đền
  123. penalty shoot-out: đá luân lưu
  124. penalty spot: nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  125. penalty: quả phạt 11m
  126. pitch: sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)
  127. play-off: trận đấu giành vé vớt
  128. prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
  129. put eleven men behind the ball: đổ bê tông
  130. red card: thẻ đỏ
  131. referee: trọng tài
  132. renew the contract: gia hạn hợp đồng
  133. score a goal: ghi bàn
  134. score a hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  135. scoreboard: bảng điểm
  136. shoot: sút bóng để ghi bàn
  137. sideline: đường biên dọc
  138. silver medal: huy chương bạc
  139. skipper: đội trưởng
  140. soccer medic: nhân viên y tế bóng đá
  141. stadium: sân vận động
  142. stand: khán đài
  143. stoppage time: thời gian bù giờ
  144. stretcher-bearers: những người vác băng ca
  145. striker: tiền đạo cắm
  146. substitute: cầu thủ dự bị
  147. substitute: dự bị
  148. supporter: cổ động viên
  149. sweeper: hậu vệ quét
  150. take the lead: dẫn bàn
  151. the away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
  152. the kick-off: quả giao bóng
  153. the score: tỷ số trận đấu
  154. the underdog: đội yếu hơn thấy rõ
  155. throw-in: quả ném biên
  156. to be sent off: bị đuổi khỏi sân
  157. touch line: đường biên dọc
  158. tournament: giải đấu
  159. trophy: cúp
  160. underdog: đội thua trận
  161. unsporting behavior: hành vi phi thể thao
  162. volley: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
  163. whistle: còi
  164. winger: tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
  165. World Cup: Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4
  166. yellow card: thẻ vàng

Qua bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bóng đá, tailieuielts.com hi vọng bạn biết thêm kiến thức và có thể sử dụng những từ vựng này trong bóng đá.