Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping – Mua sắm

Hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping – Mua sắm. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping - Mua sắm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping – Mua sắm

Xem thêm bài viết sau:

  • Tổng hợp từ Đồng âm trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
  • Học từ vựng tiếng Anh dễ dàng bằng Sơ đồ tư duy

1. Từ vựng tiếng Anh chỉ không gian, sự vật nơi Shopping

1. shop window (n) cửa kính để trưng bày hàng 11. price (n) giá
2. trolley (n) xe đẩy hàng 12. queue (n/v) hàng/ xếp hàng
3. plastic bag (n) túi ni-lông 13. brand (n) thương hiệu
4. stockroom (n) kho/khu vực chứa hàng 14. shop assistant (n) nhân viên bán hàng
5. shelf (n) kệ, giá 15. manager (n) quản lý cửa hàng
6. counter (n) quầy 16. sample (n) mẫu, hàng dùng thử
7. fitting room (n) phòng thay đồ 17. billboard (n) bảng, biển quảng cáo
8. aisle (n) lối đi giữa các quầy hàng 18. catchphrase (n) câu khẩu hiệu, câu slogan
9. shopping bag (n) túi mua hàng 19. department (n) gian hàng, khu bày bán
10. shopping list (n) danh sách các đồ cần mua 20. leaflet (n) tờ rơi

2. Từ vựng tiếng Anh về việc thanh toán

1. wallet (n) ví tiền 10. cash register (n) máy đếm tiền mặt
2. purse (n) ví tiền phụ nữ 11. checkout (n) quầy thu tiền
3. bill (n) hóa đơn 12. loyalty card (n) thẻ thành viên thân thiết
4. receipt (n) giấy biên nhận 13. change (n) tiền trả lại
5. refund (v) hoàn lại tiền 14. return (v) trả lại hàng
6. credit card (n) thẻ tín dụng 15. bid (n) sự trả giá
7. cash (n) tiền mặt 16. bargain (n) việc mặc cả
8. coin (n) tiền xu 17. cheque (n) tấm séc
9. cashier (n) nhân viên thu ngân 18. coupon (n) phiếu giảm giá

3. Từ vựng tiếng Anh phân loại cửa hàng

1. corner shop (n) cửa hàng nhỏ lẻ 7. shopping channel (n) kênh mua sắm
2. department store (n) cửa hàng tạp hóa 8. e-commerce (n) thương mại điện tử
3. discount store (n) cửa hàng giảm giá 9. retailer (n) người bán lẻ
4. flea market (n) chợ trời 10. wholesaler (n) người bán buôn
5. franchise (n) cửa hàng miễn thuế 11. high-street name (n) cửa hàng nổi tiếng
6. mall/shopping center (n) trung tâm mua sắm 12. up-market (n) thị trường cao cấp

Xem thêm bài viết sau:

  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phim ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Thời tiết
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

4. Một số cụm từ liên quan đến chủ đề shopping

Một số cụm từ liên quan đến chủ đề shopping
Một số cụm từ liên quan đến chủ đề shopping
1. get into debt (v) nợ tiền 7. run up a credit card bill (v) nợ tiền thẻ tín dụng
2. get someone the hard sell (v) bắt ép ai mua hàng 8. shop around (v) thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất
3. be on a tight budget (v) có giới hạn tiền tiêu xài 9. shop until you drop (v) đi mua sắm quá nhiều thứ
4. be on commission (v) hưởng tiền hoa hồng 10. be careful with money (v) cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
5. pay in cash (v) trả bằng tiền mặt 11. catch the eye (v) thu hút sự chú ý
6. pick up a bargain (v) mặc cả giá tiền 12. cost an arm and a leg (v) rất đắt

5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong hoạt động shopping

5.1. Một số câu hỏi thông dụng

  1. Excuse me! How much does this shirt cost? (Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền vậy?)
  2. Can you provide me some information about this product? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về sản phẩm này được không?)
  3. Is there a pink dress in your store? (Cửa hàng bạn có chiếc váy hồng nào không?)
  4. Where can I find a T-shirt? (Tôi có thể tìm áo thun ở đâu?)
  5. Do you have this shirt in size S? (Bạn có cái áo này size S không?)
  6. Where can I try it on? (Chỗ thử đồ ở đâu nhỉ?)
  7. Would you like to pay by cash or credit cards for it? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy ạ?)

5.2. Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề shopping minh họa

Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề shopping minh họa
Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề shopping minh họa

Shop Assistant: What can I help you? – (Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ)

Customer: I am looking for a T-shirt. – (Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo thun)

Shop Assistant: We have lots of t-shirts on the second floor. Let me help you.

(Chúng tôi có rất nhiều áo thun ở tầng 2. Để tôi chỉ giúp bạn.)

Customer: Ok. – (Vâng)

Customer: Can I try this on? – (Tôi thử nó được không?)

Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping – Mua sắm. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn phần nào trong việc giao tiếp và mua sắm hàng hóa nhé!